Có 2 kết quả:

世交 shì jiāo ㄕˋ ㄐㄧㄠ市郊 shì jiāo ㄕˋ ㄐㄧㄠ

1/2

shì jiāo ㄕˋ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(long time) friend of the family

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

shì jiāo ㄕˋ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) outer city
(2) suburb

Bình luận 0